Hiện nay, nhà tiền chế đã trở thành xu hướng xây dựng phổ biến. Nhà loại này được xây dựng không chỉ trong công nghiệp mà còn lan rộng sang dân dụng và thương mại. Với ưu điểm thi công nhanh, chi phí hợp lý và tính linh hoạt cao, mô hình làm nhà tiền chế đang được nhiều chủ đầu tư quan tâm và lựa chọn.
Vậy nhà tiền chế là gì, có những ưu điểm nào, và giá nhà tiền chế hiện nay ra sao? Cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây để có cái nhìn tổng quan và chính xác nhất về loại hình xây dựng hiện đại này.
Nội dung chính
- 1 Nhà tiền chế là gì?
- 2 Cấu tạo và vật liệu sử dụng trong nhà tiền chế
- 3 Ưu điểm vượt trội của nhà tiền chế
- 4 Ứng dụng của nhà tiền chế
- 5 Giá nhà tiền chế hiện nay là bao nhiêu?
- 6 Các bước làm nhà tiền chế
- 7 Thời gian xây dựng nhà tiền chế
- 8 Yếu tố ảnh hưởng đến giá nhà tiền chế
- 9 Có nên làm nhà tiền chế để ở?
- 10 Kinh nghiệm lựa chọn đơn vị thi công uy tín
- 11 Các mẫu nhà tiền chế đẹp phổ biến hiện nay
- 12 Kết luận
Nhà tiền chế là gì?
Khái niệm nhà tiền chế
Nhà tiền chế hay còn gọi là nhà thép tiền chế. Là loại công trình được sản xuất và lắp dựng từ các bộ phận đã được gia công sẵn tại nhà máy.
Các thành phần chính như khung thép, dầm, cột, xà gồ, mái tôn… được vận chuyển đến công trường. Thi công theo phương pháp lắp ghép. Đây là điểm khác biệt lớn so với nhà bê tông cốt thép truyền thống – vốn xây tại chỗ bằng cách đổ khuôn, trộn bê tông và xây gạch.

Xu hướng phát triển nhà tiền chế
Nhà tiền chế từng được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho bãi, nhà tạm… Tuy nhiên, nhờ sự cải tiến về vật liệu, thẩm mỹ và kỹ thuật thi công, nhà tiền chế ngày càng trở nên linh hoạt, đẹp mắt/ Phù hợp với nhu cầu nhà ở dân dụng, quán cà phê, homestay, biệt thự,…
Tại Việt Nam, xu hướng xây nhà tiền chế đang tăng mạnh trong 5–10 năm gần đây. Đặc biệt tại các thành phố lớn, vùng nông thôn hiện đại và các khu du lịch.
Cấu tạo và vật liệu sử dụng trong nhà tiền chế
Cấu tạo chính
Một ngôi nhà tiền chế thường bao gồm ba phần chính:
Khung kết cấu: Cột, kèo, dầm bằng thép hoặc khung thép mạ kẽm.
Hệ mái và sàn: Mái lợp tôn cách nhiệt, sàn bê tông nhẹ hoặc tấm Cemboard.
Tường bao che và vách ngăn: Tường panel PU, panel EPS, cemboard, hoặc tường gạch nhẹ.
Ngoài ra còn có các hệ thống phụ: cửa đi, cửa sổ nhôm kính, hệ thống điện nước, cách âm – cách nhiệt,…

Vật liệu phổ biến
Thép mạ kẽm/Thép hình H/I: Sử dụng cho phần khung chính.
Tôn cách nhiệt 3 lớp: Làm mái, chống nóng hiệu quả.
Tấm Cemboard, sàn Deck: Làm sàn, nhẹ nhưng chắc chắn.
Panel EPS/PU: Làm tường vách, cách âm tốt.
Gỗ công nghiệp hoặc xi măng giả gỗ: Trang trí nội thất, tạo cảm giác ấm cúng.
Ưu điểm vượt trội của nhà tiền chế
Lý do làm nhà tiền chế ngày càng phổ biến là nhờ hàng loạt ưu điểm nổi bật so với phương pháp xây dựng truyền thống:
- Thi công nhanh
Nhà tiền chế được sản xuất trước tại nhà máy nên quá trình thi công tại công trường chỉ là lắp ráp. Điều này giúp giảm thời gian xây dựng tới 30–50% so với nhà bê tông cốt thép.
- Tiết kiệm chi phí
Nhờ sản xuất hàng loạt và rút ngắn thời gian thi công, giá nhà tiền chế rẻ hơn nhiều so với xây dựng truyền thống. Ngoài ra, vật liệu cũng được tính toán tối ưu, hạn chế lãng phí.
- Linh hoạt thiết kế
Nhà tiền chế có thể mở rộng hoặc thay đổi kết cấu dễ dàng. Kiến trúc sư có thể thiết kế linh hoạt theo nhu cầu sử dụng, từ nhà xưởng, kho bãi, nhà ở đến văn phòng, nhà hàng…
- Độ bền và an toàn
Khung thép nhà tiền chế được sơn chống gỉ, có tuổi thọ lên tới 50 năm. Kết cấu bền vững, chịu được động đất, gió bão và tải trọng lớn.
- Thân thiện môi trường
Quá trình sản xuất và thi công nhà tiền chế ít tạo ra bụi bẩn, rác thải xây dựng. Các vật liệu có thể tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.

Ứng dụng của nhà tiền chế
Hiện nay, nhà tiền chế được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Nhà xưởng công nghiệp
- Kho bãi và nhà kho lạnh
- Nhà ở dân dụng
- Showroom, nhà hàng, quán cà phê
- Trường học, bệnh viện dã chiến
- Nhà container di động, nhà tạm công trình
Với mỗi nhu cầu, kỹ sư sẽ tư vấn và thiết kế mô hình phù hợp, đảm bảo tối ưu công năng và chi phí.

Giá nhà tiền chế hiện nay là bao nhiêu?
Giá thi công nhà tiền chế theo diện tích
Loại nhà | Giá xây dựng tham khảo |
---|---|
Nhà tiền chế 1 tầng đơn giản (30–50m²) | 2.500.000 – 3.500.000đ/m² |
Nhà tiền chế 1 tầng mái bằng/mái lệch đẹp | 3.500.000 – 4.500.000đ/m² |
Nhà tiền chế 2 tầng, hoàn thiện cao cấp | 4.800.000 – 6.000.000đ/m² |
Nhà tiền chế quán cà phê, homestay, farmstay | 4.000.000 – 5.500.000đ/m² |
Nhà tiền chế dân dụng (nhà ở gia đình, nhà cấp 4, biệt thự khung thép)
Loại nhà | Quy mô | Mô tả công trình | Đơn giá thi công (VNĐ/m²) |
---|---|---|---|
Nhà tiền chế cấp 4 | 50 – 120 m² | Nhà 1 tầng, mái tôn, tường gạch bao quanh, khung thép đơn giản | 1.300.000 – 1.800.000 |
Nhà tiền chế 1 tầng hiện đại | 80 – 150 m² | Nhà có phòng ngủ, phòng khách, toilet, sử dụng khung thép tổ hợp, mái panel cách nhiệt | 2.000.000 – 2.800.000 |
Nhà tiền chế 2 tầng | >120 m² | Nhà dân dụng 2 tầng, hoàn thiện cơ bản (gạch, sơn, điện nước) | 2.800.000 – 3.600.000 |
Biệt thự mini khung thép | >150 m² | Thiết kế sang trọng, sử dụng vật liệu cao cấp, có ban công, mái bằng | 3.500.000 – 5.500.000 |
Nhà tiền chế công nghiệp (nhà xưởng, kho hàng, nhà máy)
Loại công trình | Quy mô | Mô tả công trình | Đơn giá thi công (VNĐ/m²) |
---|---|---|---|
Nhà xưởng nhỏ | 200 – 1000 m² | Mái tôn, khung thép hộp, nền bê tông, cửa cuốn cơ bản | 1.200.000 – 1.800.000 |
Nhà kho tiền chế | 500 – 2000 m² | Chiều cao 6 – 9m, vách tole, mái lấy sáng | 1.800.000 – 2.500.000 |
Nhà máy sản xuất | >2000 m² | Thiết kế theo tiêu chuẩn PCCC, hệ thống thông gió, cẩu trục | 2.800.000 – 3.800.000 |
Nhà tiền chế kinh doanh (cà phê, nhà hàng, văn phòng, showroom)
Loại công trình | Quy mô | Mô tả công trình | Đơn giá thi công (VNĐ/m²) |
---|---|---|---|
Quán cà phê khung thép | 50 – 150 m² | Phong cách mở, sử dụng vật liệu kính – thép – gỗ | 2.000.000 – 3.200.000 |
Nhà hàng tiền chế | 100 – 300 m² | Sàn bê tông, mái panel, hệ thống hút mùi, bếp công nghiệp | 2.800.000 – 4.000.000 |
Văn phòng khung thép | 80 – 200 m² | Thiết kế hiện đại, cách âm, chống nóng | 3.000.000 – 4.800.000 |
Showroom trưng bày | 100 – 500 m² | Không gian mở, kết cấu linh hoạt, sử dụng kính cường lực | 3.200.000 – 5.000.000 |
Nhà tiền chế mô-đun – container
Loại nhà | Quy mô | Mô tả công trình | Đơn giá thi công (VNĐ/m² hoặc VNĐ/cont) |
---|---|---|---|
Nhà container 20 feet | Khoảng 15 m² | Đầy đủ nội thất cơ bản, điện nước | 80 – 120 triệu/cont |
Nhà container 40 feet | Khoảng 30 m² | Toilet, bếp, phòng ngủ | 120 – 180 triệu/cont |
Nhà container lắp ghép | >50 m² | Kết hợp nhiều module, dễ tháo dỡ | 2.200.000 – 3.500.000/m² |

Một số chi phí phát sinh (tham khảo)
Hạng mục | Chi phí ước tính |
---|---|
Thiết kế bản vẽ 2D/3D | 10.000 – 80.000 VNĐ/m² |
Hệ thống điện nước hoàn thiện | 150.000 – 350.000 VNĐ/m² |
Sơn hoàn thiện, chống thấm | 80.000 – 200.000 VNĐ/m² |
Nền móng (tùy địa chất) | 300.000 – 700.000 VNĐ/m² |
Chi phí vận chuyển vật tư | Tùy khu vực, khoảng 5 – 10% giá trị vật liệu |
Giấy phép xây dựng, pháp lý | 10 – 30 triệu (tuỳ tỉnh thành) |
Tổng kết chi phí làm nhà tiền chế theo mục đích
Loại công trình | Chi phí tổng thể (ước lượng) |
---|---|
Nhà dân dụng cơ bản | 130 – 300 triệu |
Nhà tiền chế dân dụng 2 tầng | 300 – 700 triệu |
Nhà kho/xưởng nhỏ | 200 – 500 triệu |
Nhà hàng/văn phòng/showroom | 250 – 900 triệu |
Nhà container lắp ghép | 80 – 300 triệu |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy theo:
Loại vật liệu (thép, tôn, panel, cửa, nền…)
Địa điểm thi công và chi phí nhân công
Phong cách thiết kế: hiện đại, cổ điển, tối giản…
So sánh chi phí với nhà truyền thống
Xây nhà bê tông truyền thống 1 tầng thường dao động 5 – 7 triệu đồng/m² tùy mức hoàn thiện.
Nhà tiền chế cùng công năng, nếu sử dụng vật liệu vừa đủ, có thể tiết kiệm 15 – 30% chi phí tổng thể.
Các bước làm nhà tiền chế
Quy trình làm nhà tiền chế thường bao gồm các bước sau:
Khảo sát và tư vấn
- Đánh giá hiện trạng đất nền
- Tư vấn mô hình, kết cấu phù hợp
- Lập bản vẽ sơ bộ và báo giá
Thiết kế kỹ thuật
- Thiết kế kiến trúc, kết cấu, điện – nước
- Tính toán tải trọng, vật liệu
- Duyệt bản vẽ và tiến hành sản xuất
Gia công tại nhà máy
- Cắt, hàn, đột lỗ các chi tiết thép
- Sơn chống gỉ và đóng gói
Thi công lắp đặt
- Chuẩn bị mặt bằng và làm móng
- Lắp đặt khung chính, khung phụ
- Gắn mái, tường, cửa, hệ thống phụ
Hoàn thiện và bàn giao
- Kiểm tra chất lượng
- Bàn giao công trình
- Bảo hành theo thỏa thuận
Thời gian xây dựng nhà tiền chế
Quy trình thi công nhà tiền chế
Khảo sát – thiết kế: 5 – 10 ngày.
Gia công khung tại xưởng: 7 – 14 ngày.
Chuẩn bị móng – hạ tầng: 5 – 10 ngày.
Lắp dựng kết cấu thép: 3 – 7 ngày.
Lắp panel, hoàn thiện sàn, mái, điện nước: 10 – 20 ngày.
Trang trí nội thất, hoàn thiện: 5 – 10 ngày.

Tổng thời gian thi công trung bình
Quy mô nhà | Thời gian thi công |
---|---|
Nhà 30–50m² | 2 – 3 tuần |
Nhà 70–100m² | 4 – 6 tuần |
Nhà 150m² trở lên | 1.5 – 2 tháng |
So với nhà bê tông cốt thép thường mất từ 3–6 tháng, nhà tiền chế rút ngắn tiến độ đến 50–70%, cực kỳ phù hợp với người cần ở gấp, tiết kiệm thời gian thuê trọ.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá nhà tiền chế
Giá nhà tiền chế có thể dao động theo các yếu tố sau:
- Diện tích và quy mô
Nhà càng lớn thì chi phí mỗi m² càng giảm do tiết kiệm vật liệu và nhân công.
- Địa hình thi công
Nơi thi công khó tiếp cận hoặc nền yếu sẽ phát sinh chi phí gia cố, vận chuyển.
- Vật liệu sử dụng
Tôn thường, panel cách nhiệt, cửa kính, sơn epoxy… sẽ ảnh hưởng đến tổng giá.
- Mức độ hoàn thiện
Nếu bạn chỉ làm phần khung và mái thì chi phí thấp. Nếu yêu cầu hoàn thiện nội thất, điện – nước, chống nóng sẽ làm tăng giá.
- Thời gian và tiến độ
Công trình yêu cầu tiến độ gấp, thi công ban đêm hoặc ngày nghỉ sẽ có hệ số phụ trội.

Có nên làm nhà tiền chế để ở?
Nhiều người băn khoăn liệu làm nhà tiền chế có thực sự phù hợp để ở lâu dài không? Câu trả lời là CÓ, nếu được thiết kế và thi công đúng tiêu chuẩn.
Ưu điểm khi làm nhà tiền chế để ở:
- Thời gian xây dựng nhanh, đáp ứng nhu cầu cấp bách
- Chi phí xây dựng và duy tu thấp
- Có thể kết hợp nhiều tầng, ban công, mái che
- Cách nhiệt, chống nóng tốt nếu dùng panel PU hoặc EPS
- Thẩm mỹ hiện đại, có thể phối kết hợp kính, gỗ, sơn trang trí
Một số mẫu nhà tiền chế hiện đại đang rất phổ biến: nhà 1 tầng mái lệch. Nhà 2 tầng khung thép, nhà container lắp ghép, nhà ở kết hợp văn phòng…
Kinh nghiệm lựa chọn đơn vị thi công uy tín
Để đảm bảo quá trình xây dựng nhà tiền chế đạt chất lượng, bạn cần chọn nhà thầu chuyên nghiệp. Dưới đây là một số lưu ý:
- Có xưởng gia công riêng: Giúp kiểm soát chất lượng và tiến độ
- Đội ngũ kỹ sư – kiến trúc sư giàu kinh nghiệm
- Có bản thiết kế kỹ thuật chi tiết và báo giá rõ ràng
- Cam kết bảo hành kết cấu từ 3–5 năm
- Hồ sơ pháp lý, hợp đồng minh bạch

Các mẫu nhà tiền chế đẹp phổ biến hiện nay
Nhà tiền chế 1 tầng
Đặc điểm: Thiết kế đơn giản, thi công nhanh (2–4 tuần), chi phí thấp. Nhà vườn, homestay thiết kế sang trọng, phong cách và độc đáo.
Ứng dụng: Nhà ở gia đình nhỏ, nhà vườn, homestay, chòi nghỉ, nhà trọ.
Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí, phù hợp đất diện tích nhỏ hoặc đất tạm.
✅ Ví dụ: Nhà 1 tầng mái bằng, mái lệch, nhà ống khung thép mini.


Nhà tiền chế 2 tầng
Đặc điểm: Tận dụng chiều cao để tăng không gian sử dụng.
Ứng dụng: Nhà phố, nhà ở kết hợp văn phòng, showroom nhỏ.
Ưu điểm: Diện tích sử dụng lớn hơn, thiết kế đẹp mắt, hiện đại.
✅ Ví dụ: Nhà 2 tầng mái lệch, có ban công, gác lửng,…

Nhà tiền chế công nghiệp
Đặc điểm: Diện tích lớn, kết cấu khung thép dầm cột to, cao từ 6–15m.
Ứng dụng: Nhà xưởng, nhà kho, nhà máy, trạm bảo trì,…
Ưu điểm: Không gian mở rộng, dễ thi công và bảo trì.
✅ Ví dụ: Nhà xưởng thép tiền chế 1000m², kho chứa hàng lạnh,…
Nhà dạng container
Đặc điểm: Dùng container cũ hoặc khung thép kết hợp panel giả container.
Ứng dụng: Quán cà phê, văn phòng tạm, nhà trọ, kiosk bán hàng.
Ưu điểm: Di động, thi công siêu nhanh, cá tính, sáng tạo.
✅ Ví dụ: Quán cà phê container 2 tầng, homestay di động.

Nhà kết hợp kinh doanh
Đặc điểm: Thiết kế hiện đại, kết hợp mô hình nhà ở + dịch vụ.
Ứng dụng: Nhà ở kiêm quán cà phê, tiệm tóc, studio, homestay,…
Ưu điểm: Tối ưu công năng, chi phí thấp hơn xây nhà bê tông.
✅ Ví dụ: Nhà tiền chế 2 tầng kết hợp quán trà sữa, nhà tiền chế + văn phòng.

Nhà lắp ghép tạm thời
Đặc điểm: Thi công cực nhanh (3–5 ngày), dễ tháo lắp.
Ứng dụng: Nhà ở công nhân, lán trại công trình, khu tái định cư.
Ưu điểm: Giá rẻ, di dời dễ dàng, ít tốn chi phí nền móng.
Kết luận
Nhà tiền chế là một lựa chọn xây dựng thông minh và hiện đại. Nó cũng rất kinh tế trong thời điểm vật liệu xây dựng đắt đỏ. Nhu cầu về sự linh hoạt trong xây dựng ngày càng cao.
Với khả năng rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí, nhà tiền chế là giải pháp lý tưởng. Nó vẫn đảm bảo công năng và độ bền. Nhà tiền chế phù hợp cho nhiều mô hình sử dụng như nhà ở, nhà xưởng, kho bãi, quán cà phê và văn phòng.
Tuy nhiên, để có được công trình chất lượng, bạn cần quan tâm đến các yếu tố như thiết kế, đơn giá thi công nhà tiền chế, vật liệu sử dụng và uy tín nhà thầu. Đừng ngần ngại yêu cầu bản vẽ chi tiết và báo giá minh bạch để đảm bảo quyền lợi của mình.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất!