Xây nhà là một trong những quyết định tài chính lớn và quan trọng của đời người. Vì vậy, việc lập một hợp đồng xây dựng minh bạch, rõ ràng, đúng chuẩn là yếu tố cốt lõi giúp đảm bảo quyền lợi cho cả chủ đầu tư và nhà thầu thi công.
Trong bối cảnh thị trường xây dựng ngày càng phát triển, hợp đồng xây dựng nhà ở không chỉ là văn bản pháp lý. Mà còn là “kim chỉ nam” để mọi công việc diễn ra suôn sẻ, an toàn và chất lượng.
Vậy một hợp đồng xây dựng nhà trọn gói đạt tiêu chuẩn cần có những nội dung gì? Vì sao nó lại quan trọng? Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về vai trò và cấu trúc của loại hợp đồng này.
Nội dung chính
- 1 Hợp đồng xây dựng nhà trọn gói là gì?
- 2 Tầm quan trọng của hợp đồng trong xây dựng trọn gói
- 3 Cấu trúc một hợp đồng xây dựng trọn gói tiêu chuẩn
- 4 Lưu ý khi ký hợp đồng xây dựng nhà ở trọn gói
- 5 Mẫu hợp đồng xây dựng nhà ở trọn gói tham khảo
- 6 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
- 7 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
- 8 Kết luận
Hợp đồng xây dựng nhà trọn gói là gì?
Hợp đồng xây dựng nhà trọn gói là một văn bản thỏa thuận giữa chủ đầu tư (bên A) và nhà thầu thi công (bên B). Trong đó nhà thầu cam kết thực hiện toàn bộ các công đoạn hạng mục công trình xây dựng. Từ khâu vật tư, nhân công, thiết kế, thi công phần thô, hoàn thiện. Cho đến bàn giao công trình đúng tiến độ và chất lượng đã thống nhất.
Chủ đầu tư chỉ cần chi trả một khoản chi phí cố định theo thỏa thuận. Không phải lo lắng về phát sinh hay điều chỉnh giá.
Loại hợp đồng này được ưa chuộng bởi tính tiện lợi, rõ ràng và minh bạch trong quản lý chi phí và tiến độ thi công.

Tầm quan trọng của hợp đồng trong xây dựng trọn gói
Một hợp đồng xây dựng nhà ở trọn gói đạt tiêu chuẩn sẽ mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả hai bên:
- Bảo vệ quyền lợi pháp lý: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, hợp đồng là cơ sở pháp lý để giải quyết mâu thuẫn theo quy định pháp luật.
- Ràng buộc trách nhiệm rõ ràng: Mỗi bên đều nắm rõ quyền và nghĩa vụ của mình. Tránh việc “đổ lỗi” khi xảy ra vấn đề.
- Kiểm soát chi phí: Chủ đầu tư có thể quản lý tốt ngân sách. Tránh phát sinh bất ngờ trong quá trình thực hiện hợp đồng thi công.
- Cam kết tiến độ và chất lượng: Nhà thầu phải hoàn thành công trình đúng thời gian, đảm bảo chất lượng công trình thi công.
Cấu trúc một hợp đồng xây dựng trọn gói tiêu chuẩn
Một hợp đồng xây dựng nhà ở trọn gói đạt chuẩn thường bao gồm các nội dung sau:
Thông tin các bên
Phần đầu tiên cần ghi rõ họ tên, địa chỉ, số điện thoại, mã số thuế (nếu có), số CMND/CCCD. Hoặc giấy phép đăng ký kinh doanh của cả chủ đầu tư và nhà thầu.
Ví dụ:
- Bên A: Ông Nguyễn Văn A – chủ đầu tư
- Bên B: Công ty TNHH Xây dựng và Thiết kế ABC – nhà thầu
Nội dung công việc
Phần này trình bày chi tiết phạm vi công việc mà nhà thầu phải thực hiện: từ thiết kế bản vẽ, xin phép xây dựng, thi công phần thô, hoàn thiện, cấp thoát nước, điện, mái, cửa, trần, sơn…
Ví dụ:
“Bên B chịu trách nhiệm thi công công trình nhà ở 2 tầng tại địa chỉ XYZ. Tuân theo đùng bản vẽ kỹ thuật được bên A duyệt, bao gồm các hạng mục: móng, sàn, tường, mái, điện nước, hoàn thiện nội thất.”
Đơn giá xây nhà trọn gói và phương thức thanh toán
Đơn giá xây nhà trọn gói là phần quan trọng nhất của hợp đồng. Cần ghi rõ:
- Tổng giá trị hợp đồng (viết bằng số và chữ)
- Các đợt thanh toán: tạm ứng, sau khi hoàn thành từng giai đoạn (móng, sàn, mái, hoàn thiện…)
- Phương thức thanh toán: chuyển khoản hay tiền mặt
- Thời hạn thanh toán của từng đợt
Ví dụ:
“Tổng giá trị hợp đồng: 950.000.000 VNĐ (Chín trăm năm mươi triệu đồng).
Thanh toán chia thành 5 đợt:
- Đợt 1: 20% khi ký hợp đồng
- Đợt 2: 20% sau khi hoàn thiện phần móng
- Đợt 3: 20% sau khi hoàn thiện phần thô
- Đợt 4: 20% sau khi lắp đặt hoàn thiện
- Đợt 5: 20% sau khi nghiệm thu và bàn giao công trình.”

Thời gian thi công và bàn giao
- Ngày khởi công dự kiến
- Thời gian thi công cụ thể (ví dụ: 120 ngày làm việc)
- Ngày bàn giao công trình dự kiến
- Trường hợp được phép gia hạn (do thời tiết, thiên tai…)
Vật tư và tiêu chuẩn kỹ thuật
Cần quy định rõ:
- Chủng loại vật liệu sử dụng (thép Hòa Phát, xi măng Hà Tiên…)
- Cách kiểm tra chất lượng vật liệu
- Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng theo quy chuẩn xây dựng Việt Nam
Quy định về bảo hành
Thông thường, các công trình nhà ở trọn gói sẽ có thời gian bảo hành tối thiểu:
- Kết cấu: 5 năm
- Hoàn thiện: 12 tháng
Nội dung bảo hành phải được ghi rõ trong hợp đồng để nhà thầu thực hiện đúng cam kết sau khi bàn giao.
Trách nhiệm và quyền hạn của mỗi bên
Chủ đầu tư:
- Cung cấp mặt bằng đúng thời hạn
- Thanh toán đúng tiến độ
- Phối hợp giám sát thi công
Nhà thầu:
- Đảm bảo an toàn lao động
- Sử dụng vật liệu đúng cam kết
- Không để chậm tiến độ
- Thực hiện đúng bản vẽ thiết kế đã thống nhất
Điều khoản vi phạm và xử lý tranh chấp
- Trách nhiệm bồi thường thiệt hại khi một bên vi phạm hợp đồng
- Mức phạt vi phạm tiến độ, chất lượng
- Phương thức giải quyết tranh chấp: hòa giải, trọng tài, tòa án…
Cam kết chung và hiệu lực hợp đồng
- Hợp đồng được lập thành 02 bản, mỗi bên giữ 01 bản, có giá trị pháp lý như nhau
- Hợp đồng có hiệu lực từ ngày ký đến khi hoàn tất thanh lý hợp đồng giữa bên giao thầu và bên nhận thầu.

Lưu ý khi ký hợp đồng xây dựng nhà ở trọn gói
Để tránh rủi ro và bảo đảm quyền lợi, chủ đầu tư cần lưu ý một số điểm sau trước khi ký kết:
- Đọc kỹ từng điều khoản, đặc biệt là về vật tư, đơn giá, tiến độ và bảo hành.
- Yêu cầu đính kèm phụ lục vật tư cụ thể, có hình ảnh minh họa.
- Kiểm tra năng lực của nhà thầu: giấy phép kinh doanh, công trình đã thi công, đội ngũ kỹ thuật.
- Không thanh toán toàn bộ 100% trước khi bàn giao đưa vào sử dụng.
- Chấm dứt hợp đồng nếu trong quá trình thi công nhà thầu vi phạm các điều khoản thỏa thuận trong hợp đồng.
- Nghiệm thu từng giai đoạn và có biên bản nghiệm thu cụ thể.
Mẫu hợp đồng xây dựng nhà ở trọn gói tham khảo
Mỗi công trình xây dựng sẽ có đặc thù riêng. Tuy nhiên chủ đầu tư nên yêu cầu đơn vị thi công cung cấp mẫu hợp đồng xây dựng có định dạng rõ ràng, căn cứ vào các văn bản pháp lý như:
- Bộ luật Dân sự 2015
- Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi 2020)
- Nghị định 37/2015/NĐ-CP về hợp đồng xây dựng
Ngoài ra, nên có chữ ký xác nhận của giám đốc hoặc đại diện pháp lý có đủ thẩm quyền từ phía nhà thầu.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG NHÀ Ở TRỌN GÓI
Số: … /HĐ-XD
Hôm nay, ngày … tháng … năm …, tại …, chúng tôi gồm:
BÊN A: CHỦ ĐẦU TƯ (BÊN GIAO THẦU)
- Họ và tên: ………………………………………………
- CMND/CCCD số: ………………………………………………
- Địa chỉ thường trú: ………………………………………………
- Số điện thoại: ………………………………………………
- Đại diện (nếu là tổ chức): ………………………………………………
BÊN B: NHÀ THẦU (BÊN NHẬN THẦU)
- Tên công ty: ………………………………………………
- Địa chỉ trụ sở: ………………………………………………
- Mã số thuế: ………………………………………………
- Đại diện: ………………………………………………
- Chức vụ: ………………………………………………
- Số điện thoại: ………………………………………………
ĐIỀU 1: NỘI DUNG CÔNG VIỆC
Bên B nhận xây dựng nhà ở cho bên A theo hình thức trọn gói, bao gồm các công việc:
- Xin giấy phép xây dựng (nếu có)
- Thiết kế, bóc tách khối lượng
- Thi công phần thô, hoàn thiện, điện nước, sơn, cửa, mái…
- Bàn giao công trình hoàn thiện, đúng thiết kế đã thống nhất.
ĐIỀU 2: ĐỊA ĐIỂM, QUY MÔ VÀ THỜI GIAN THI CÔNG
- Địa điểm: …………………………………………………………..
- Quy mô công trình: ………………………………………..
- (Ví dụ: Nhà ở 2 tầng, diện tích sàn 70m2/tầng)
- Thời gian thi công: ……. ngày kể từ ngày khởi công
- Dự kiến khởi công: Ngày … tháng … năm …
- Dự kiến bàn giao: Ngày … tháng … năm …
ĐIỀU 3: GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG VÀ PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
- Tổng giá trị hợp đồng: …………….. VNĐ
- (Bằng chữ: ……………………………………………….)
- Đã bao gồm VAT: [ ] Có / [ ] Không
- Hình thức thanh toán: [ ] Chuyển khoản / [ ] Tiền mặt
Thanh toán thành 5 đợt như sau:
- Đợt 1: 20% giá trị hợp đồng khi ký hợp đồng xây dựng
- Đợt 2: 20% sau khi hoàn thành móng
- Đợt 3: 20% sau khi hoàn thành phần thô
- Đợt 4: 20% sau khi hoàn thiện phần mái, trát tường
- Đợt 5: 20% sau khi bàn giao và nghiệm thu công trình
ĐIỀU 4: VẬT TƯ VÀ TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
- Bên B cam kết sử dụng vật tư đúng chủng loại như đã thống nhất.
- Mọi vật tư có trong phụ lục hợp đồng (đính kèm).
- Tiêu chuẩn kỹ thuật tuân thủ theo Quy chuẩn xây dựng Việt Nam hiện hành.
ĐIỀU 5: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA CÁC BÊN
Bên A:
- Bàn giao mặt bằng đúng tiến độ
- Thanh toán đúng thời hạn
- Cung cấp bản vẽ hoặc phê duyệt thiết kế
Bên B:
- Đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình
- Tuân thủ quy định về an toàn lao động
- Chịu trách nhiệm toàn bộ vật tư và nhân lực
ĐIỀU 6: BẢO HÀNH CÔNG TRÌNH
- Kết cấu công trình: 60 tháng
- Phần hoàn thiện: 12 tháng
- Bảo hành theo hình thức: sửa chữa hoặc thay thế
ĐIỀU 7: PHẠT VI PHẠM VÀ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP
- Nếu chậm tiến độ quá 7 ngày, bên B bị phạt 0.1%/ngày giá trị hợp đồng cho phần chậm.
- Tranh chấp được giải quyết qua thương lượng. Nếu không thành, sẽ đưa ra Tòa án nhân dân có thẩm quyền tại nơi xây dựng công trình.
ĐIỀU 8: ĐIỀU KHOẢN CHUNG
- Hợp đồng có hiệu lực từ ngày ký
- Hai bên cam kết thực hiện đúng nội dung trong hợp đồng
- Hợp đồng gồm 02 bản gốc có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 bản
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu nếu là pháp nhân)
Kết luận
Một hợp đồng xây dựng nhà trọn gói đạt tiêu chuẩn không chỉ là thủ tục cần thiết mà còn là “lá chắn” bảo vệ quyền lợi cho cả chủ đầu tư và đơn vị thi công. Với hợp đồng rõ ràng, minh bạch, đôi bên có thể yên tâm triển khai công việc mà không gặp phải những vướng mắc không đáng có.
Nếu bạn đang có kế hoạch xây nhà và muốn đảm bảo mọi điều khoản được cam kết chặt chẽ. Hãy dành thời gian đọc kỹ hợp đồng xây dựng. Hoặc tốt hơn nữa, hãy tham khảo ý kiến luật sư hoặc đơn vị tư vấn chuyên nghiệp để được hỗ trợ.